So sánh quy tắc bảo hiểm Bảo Việt An Gia 2016 và 2025

Sản phẩm Bảo Việt An Gia ban hành lần đầu theo Quyết định triển khai số 4542 ngày 13 tháng 10 năm 2016 của Tổng Giám đốc – Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt (Quy tắc cũ). Ngày 27 tháng 06 năm 2025, TCT Bảo hiểm Bảo Việt ban hành quy tắc mới theo Quyết định số 6029/QĐ-BHBV (Quy tắc mới). Dưới đây là so sánh và phân tích các điểm khác biệt chính về nội dung giữa hai Quy tắc này:

1. Thời gian ban hành và Cấu trúc tài liệu

  • Quy tắc mới được ban hành vào năm 2025, cho thấy đây là phiên bản cập nhật và có thể phản ánh những thay đổi trong chính sách bảo hiểm và quy định pháp luật mới nhất. Nó liệt kê các tài liệu đi kèm là Bảng quyền lợi bảo hiểm và Biểu phí bảo hiểm.
  • Quy tắc cũ được ban hành vào năm 2016. Cấu trúc của nó cũng bao gồm các phần tương tự như Quy tắc mới, nhưng có một số khác biệt nhỏ về cách sắp xếp nội dung và độ chi tiết.

2. Các định nghĩa

Có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý trong các định nghĩa, cho thấy sự chi tiết và cập nhật của Quy tắc mới:

  • Bác sĩ:
    • Quy tắc mới định nghĩa rõ ràng những người không được bao gồm trong định nghĩa “Bác sĩ”, đó là Bên mua bảo hiểm, Người được bảo hiểm, các thành viên gia đình trực hệ của họ (ông bà nội/ngoại, bố mẹ đẻ/vợ/chồng/nuôi hợp pháp, vợ/chồng, con đẻ/nuôi hợp pháp, anh/chị/em ruột), người giám hộ hợp pháp, người thụ hưởng. Điều này làm định nghĩa về bác sĩ trở nên chặt chẽ hơn.
    • Quy tắc cũ chỉ loại trừ những bác sĩ chính là Người được bảo hiểm, vợ (chồng), bố mẹ, bố mẹ vợ/chồng hoặc con của Người được bảo hiểm.
  • Bệnh/Ốm đau:
    • Quy tắc mới khẳng định bệnh không bao gồm tình trạng liên quan đến thai sản và răng/nha khoa.
    • Quy tắc cũ không có chi tiết này trong định nghĩa của nó.
  • Bệnh có sẵn:
    • Quy tắc mới định nghĩa là đã được bác sĩ chẩn đoán/điều trị trước ngày hiệu lực, hoặc có dấu hiệu/triệu chứng phát sinh trong vòng 36 tháng trước ngày hiệu lực mà Người được bảo hiểm đã biết hoặc ý thức được.
    • Quy tắc cũ định nghĩa là đã phải điều trị trong vòng 03 năm gần đây, hoặc đã có chẩn đoán/triệu chứng trước ngày ký hợp đồng mà Người được bảo hiểm đã biết. Thời gian xem xét triệu chứng khác nhau.
  • Bệnh đặc biệt:
    • Quy tắc mới liệt kê một danh sách chi tiết và mở rộng hơn các bệnh được coi là đặc biệt trong các hệ cơ quan (thần kinh, hô hấp, tuần hoàn, tiêu hóa, tiết niệu, nội tiết, khối u, máu, da và mô liên kết). Ví dụ, trong bệnh hệ thần kinh, Quy tắc mới thêm “teo hệ thống ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương (teo cơ cột sống và hội chứng tiền quan), rối loạn vận động ngoài tháp (Parkison, rối loạn trương lực cơ, rối loạn vận động và ngoại tháp khác), Alzheimer, hội chứng Apallic, hội chứng mất trí nhớ, động kinh, hôn mê, các bệnh bại não và hội chứng liệt khác”.
    • Quy tắc cũ có danh sách các bệnh đặc biệt ngắn gọn hơn.
  • Biến chứng thai sản:
    • Quy tắc mới liệt kê các trường hợp cụ thể hơn như “doạ sinh non đối với thai từ tuần thứ 22 đến tuần thứ 35 của thai kỳ”, “phá thai điều trị do bệnh lý di truyền/dị tật bẩm sinh của thai nhi hoặc để bảo vệ tính mạng người mẹ”.
    • Quy tắc cũ có danh sách tương tự nhưng không chi tiết bằng.
  • Các bộ phận/thiết bị/dụng cụ y tế phục vụ điều trị:
    • Quy tắc mới cung cấp một danh sách rất chi tiết về các thiết bị được đặt/cấy/trồng vào cơ thể (như stent, van tim, máy tạo nhịp tim, tấm lưới thoát vị, xi-măng cột sống, màng tái tạo mô, màng sinh học, implant, nẹp/vis/chốt treo, tấm nóng trực tràng), các dụng cụ phẫu thuật dùng một lần (như dao plasma, dao coblator, dao hummer, dụng cụ Longo, dao siêu âm, catheter, hệ thống robot) và các dụng cụ hỗ trợ bên ngoài cơ thể (như nạng, nẹp, xe lăn, máy trợ thính, kính thuốc, máy hỗ trợ tim, máy ECMO).
    • Quy tắc cũ cũng liệt kê các thiết bị tương tự nhưng danh mục ít chi tiết và chung chung hơn.
  • Lần khám/điều trị:
    • Quy tắc mới có các quy định chi tiết hơn về cách tính “một lần khám/điều trị” khi có nhiều bác sĩ hội chẩn, khám nhiều chuyên khoa trong cùng một ngày, hoặc khám/xét nghiệm kéo dài qua nhiều ngày để chẩn đoán bệnh.
    • Quy tắc cũ có các quy định đơn giản hơn cho cùng mục đích này.
  • Mất tích:
    • Quy tắc mới có thêm định nghĩa về “Mất tích”, theo đó Người được bảo hiểm được xem là tử vong nếu mất tích 24 tháng liên tục và có bằng chứng tai nạn gây ra tử vong. Tuy nhiên, nếu sau đó được phát hiện còn sống, số tiền đã chi trả phải được hoàn lại.
    • Quy tắc cũ không có định nghĩa này.
  • Người phụ thuộc:
    • Quy tắc mới quy định con hợp pháp từ 15 ngày tuổi đến 22 tuổi nếu đang theo học các khóa học dài hạn tại Việt Nam và chưa tốt nghiệp.
    • Quy tắc cũ quy định độ tuổi lên đến 24 tuổi nếu đang theo học các khóa học dài hạn và chưa kết hôn. Quy tắc cũ có giới hạn tuổi cao hơn cho người phụ thuộc là sinh viên.
  • Phòng khám:
    • Quy tắc mới yêu cầu phòng khám phải có giấy phép kinh doanh hợp lệ, con dấu riêng và chứng chỉ hành nghề của từng cá nhân, đồng thời các chứng từ thanh toán phải tuân thủ quy định của Bộ Tài chính. Đặc biệt, nó không bao gồm phòng mạch bác sĩ tư.
    • Quy tắc cũ có quy định tương tự nhưng không liệt kê “phòng mạch bác sĩ tư” là ngoại trừ và không chi tiết về con dấu riêng hay chứng chỉ hành nghề của từng cá nhân.
  • Tai nạn:
    • Quy tắc mới bổ sung các trường hợp được coi là tai nạn bao gồm “ngộ độc thức ăn, đồ uống hoặc hít phải hơi độc, khí độc, chất độc, khí gas, đuối nước, điện giật”.
    • Quy tắc cũ có định nghĩa chung chung hơn.
  • Thương tật toàn bộ vĩnh viễn:
    • Quy tắc mới có định nghĩa rất chi tiết với các trường hợp cụ thể như mất/liệt hoàn toàn hai tay, hai chân, một tay và một chân, hai mắt, v.v., hoặc tổn thương cơ thể từ 81% trở lên.
    • Quy tắc cũ có định nghĩa chung về mất hoàn toàn khả năng lao động nhưng không chi tiết các trường hợp cụ thể hoặc tỷ lệ phần trăm tổn thương cơ thể như Quy tắc mới.
  • Tình trạng nguy kịch:
    • Quy tắc mới có thêm định nghĩa này, là tình trạng sức khỏe mà theo ý kiến bác sĩ cần phải điều trị khẩn cấp để tránh tử vong.
    • Quy tắc cũ không có định nghĩa này.
  • Vật lý trị liệu:
    • Quy tắc mới loại trừ các chi phí nhằm mục đích “thư giãn, mát xa, spa, sửa dáng đi”.
    • Quy tắc cũ cũng loại trừ tương tự.

3. Đối tượng tham gia bảo hiểm

  • Quy tắc mới:
    • Trẻ em từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi chỉ được tham gia với điều kiện sức khỏe tốt, đã xuất viện, tham gia cùng bố/mẹ, và chỉ được tham gia chương trình Bạch Kim/Kim Cương.
    • Đối tượng trẻ em từ 15 ngày tuổi đến 3 tuổi, quyền lợi Điều trị nội trú và Điều trị ngoại trú áp dụng theo tỷ lệ đồng chi trả.
  • Quy tắc cũ:
    • Trẻ em từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi cũng có các điều kiện tương tự nhưng có thêm điều kiện là Phí bảo hiểm bằng 150% phí của độ tuổi 1-3 theo chương trình tham gia tương ứng. Đây là một sự khác biệt đáng kể về chi phí đối với nhóm tuổi này.

4. Ký kết, chấm dứt, và tái tục hợp đồng bảo hiểm

  • Hoàn trả phí khi hủy hợp đồng do Bên mua bảo hiểm yêu cầu:
    • Quy tắc mới quy định hoàn trả 70% phí bảo hiểm của thời gian còn lại nếu chưa có yêu cầu trả tiền bảo hiểm nào được chấp nhận.
    • Quy tắc cũ quy định hoàn trả 80% phí bảo hiểm của thời gian còn lại. Quy tắc mới có tỷ lệ hoàn trả thấp hơn.
  • Hủy hợp đồng do gian lận/không trung thực của Bên mua bảo hiểm/Người được bảo hiểm:
    • Quy tắc mới quy định Bảo hiểm Bảo Việt có quyền hủy hợp đồng và từ chối chi trả, đồng thời hoàn lại 10% phí bảo hiểm của thời gian hiệu lực còn lại (nếu chưa có bồi thường nào được chi trả trước đó).
    • Quy tắc cũ quy định hợp đồng bị hủy ngay lập tức, Người được bảo hiểm mất toàn bộ quyền lợi bảo hiểm, và Bảo hiểm Bảo Việt hoàn lại 70% phí bảo hiểm của thời gian còn lại (nếu chưa có bồi thường nào được chi trả trước đó). Sự khác biệt đáng kể trong tỷ lệ hoàn trả phí khi hủy hợp đồng do lỗi của bên mua/được bảo hiểm.
  • Bảo hiểm trùng/Khác:
    • Quy tắc mới quy định nếu chi phí y tế đã được thanh toán bởi hợp đồng bảo hiểm khác thì hợp đồng này chỉ chi trả các khoản không được thanh toán. Tuy nhiên, quy định này không áp dụng đối với quyền lợi bảo hiểm tử vong và thương tật vĩnh viễn. Điều này có nghĩa là đối với tử vong và thương tật vĩnh viễn, có thể có trường hợp được bồi thường đầy đủ theo cả hai hợp đồng nếu tổng số tiền không vượt quá thiệt hại thực tế (theo nguyên tắc bồi thường của bảo hiểm tài sản, nhưng ở đây áp dụng cho bảo hiểm con người).
    • Quy tắc cũ quy định Bảo hiểm Bảo Việt chỉ thanh toán khoản tiền vượt quá mức được bồi thường theo các Quy tắc khác hoặc theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm của Quy tắc này với tổng giới hạn trách nhiệm của tất cả Quy tắc bảo hiểm khác. Quy tắc mới có sự điều chỉnh quan trọng về nguyên tắc áp dụng bảo hiểm trùng đối với tử vong và thương tật vĩnh viễn.
  • Thay đổi quyền lợi bảo hiểm:
    • Quy tắc mới làm rõ rằng nếu tái tục với số tiền bảo hiểm/hạn mức phụ cao hơn và/hoặc tham gia thêm quyền lợi mới so với năm trước, thì phần chênh lệch và quyền lợi tham gia thêm mới sẽ không được coi là tái tục liên tục và thời gian chờ sẽ được tính từ thời điểm hợp đồng tái tục này có hiệu lực.
    • Quy tắc cũ cũng có quy định tương tự về việc áp dụng thời gian chờ cho các quyền lợi tăng thêm/mới, nhưng không nhấn mạnh cụm từ “không được coi là tái tục liên tục”.

5. Quyền và nghĩa vụ của các bên

  • Quy tắc mới có phần “Bảo vệ và xử lý dữ liệu cá nhân” (Điều X) hoàn toàn mới, quy định rõ ràng việc Bên mua bảo hiểm và Người được bảo hiểm đồng ý cho Bảo hiểm Bảo Việt thu thập, xử lý, lưu trữ dữ liệu cá nhân cho các mục đích đã nêu, bao gồm việc thuê bên thứ ba xử lý dữ liệu mà không cần thông báo. Đây là một bổ sung quan trọng, phản ánh các quy định mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Quy tắc mới chi tiết hơn về quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, đặc biệt là nghĩa vụ của Bên mua bảo hiểm/Người được bảo hiểm trong việc kê khai trung thực, cung cấp thông tin liên quan, và ủy quyền cho Bảo hiểm Bảo Việt tiếp cận thông tin y tế từ bên thứ ba (bệnh viện/phòng khám, bác sĩ điều trị) để xác minh và giải quyết bồi thường.
  • Quy tắc cũ cũng có phần quyền và nghĩa vụ nhưng không chi tiết và nhấn mạnh rõ ràng các điểm như ủy quyền tiếp cận thông tin bên thứ ba.

6. Giải quyết tranh chấp

  • Quy tắc mới quy định mọi tranh chấp không thể giải quyết bằng thương lượng sẽ được giải quyết tại Tòa án Việt Nam và theo Luật pháp Việt Nam. Ngoài ra, nó nêu rõ rằng các văn bản được dịch sang ngôn ngữ khác ngoài tiếng Việt chỉ dùng để tham khảo, và trong trường hợp có tranh chấp, bản tiếng Việt sẽ được ưu tiên sử dụng.
  • Quy tắc cũ cũng quy định giải quyết tại tòa án Việt Nam và theo luật pháp Việt Nam. Tuy nhiên, nó có một bước trung gian là giải quyết mọi mâu thuẫn ý kiến chuyên môn y tế bởi hai chuyên gia y tế do các bên chỉ định, hoặc một trọng tài nếu hai chuyên gia không thống nhất. Quy tắc mới đã loại bỏ bước này, đẩy các tranh chấp trực tiếp ra tòa án.

7. Phạm vi bảo hiểm và quyền lợi bảo hiểm

  • Quyền lợi bảo hiểm chính (Điều trị nội trú):
    • Quy tắc mới liệt kê các chi phí được chi trả chi tiết hơn, ví dụ như “suất ăn theo tiêu chuẩn phòng tại bệnh viện” và “chi phí tiêm truyền tĩnh mạch”.
    • Quy tắc cũ không liệt kê rõ ràng các khoản mục này.
  • Thời gian chờ cho Quyền lợi bảo hiểm chính và Quyền lợi bổ sung Điều trị ngoại trú:
    • Quy tắc mới bổ sung thời gian chờ 365 ngày đối với “rách/đứt/tái tạo dây chằng và sụn chêm”.
    • Quy tắc cũ không có chi tiết này trong các thời gian chờ chung.
  • Quyền lợi bổ sung 1 (Điều trị ngoại trú):
    • Quy tắc mới có thêm “truyền dịch” vào danh mục các chi phí được chi trả.
    • Quy tắc cũ không đề cập chi phí này.
  • Bảo hiểm Thai sản:
    • Quy tắc mới hiển thị các giới hạn trách nhiệm tối đa cho chương trình “Đồng”, “Bạc”, “Vàng”, “Bạch Kim” và “Kim Cương”. Điều này ngụ ý rằng quyền lợi thai sản có thể được cung cấp ở các chương trình thấp hơn.
    • Quy tắc cũ trong bảng quyền lợi chỉ hiển thị giới hạn trách nhiệm cho chương trình “Bạch Kim” và “Kim Cương” đối với thai sản, cho thấy quyền lợi này có thể bị giới hạn hơn trong các chương trình cấp thấp. Đây là một sự thay đổi quan trọng về phạm vi áp dụng của quyền lợi thai sản.

8. Các điểm loại trừ chung

Đây là một trong những phần có nhiều thay đổi đáng kể, cho thấy sự chặt chẽ hơn trong quy định của Quy tắc mới:

  • Bệnh Ung thư:
    • Quy tắc mới quy định bệnh ung thư (tất cả các quyền lợi bảo hiểm) và các chi phí y tế liên quan đến khám/điều trị phần cơ thể bị ung thư đều bị loại trừ. Nó cũng loại trừ những người bị ung thư trước khi tham gia bảo hiểm.
    • Quy tắc cũ cũng loại trừ bệnh ung thư, nhưng việc Quy tắc mới làm rõ “tất cả các quyền lợi” và “phần cơ thể bị ung thư” cho thấy sự nhấn mạnh hơn về việc loại trừ toàn bộ.
  • Dịch bệnh và Thảm họa:
    • Quy tắc mới loại trừ “dịch bệnh truyền nhiễm nhóm A, B/đại dịch Tình trạng y tế Khẩn cấp theo công bố của WHO hoặc Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền”.
    • Quy tắc cũ loại trừ “dịch bệnh theo công bố của cơ quan có thẩm quyền (bao gồm SARS, H5N1, Ebola)”. Quy tắc mới có phạm vi loại trừ rộng hơn và cập nhật hơn đối với các loại dịch bệnh.
  • Bệnh lây qua đường tình dục:
    • Quy tắc mới liệt kê rất chi tiết các bệnh lây qua đường tình dục bị loại trừ, bao gồm hạ cam mềm, u hạt bẹn, lậu, giang mai, herpes sinh dục, sùi mào gà, HPV sinh dục, bệnh do rận mu, chlamydia, trichomonas, trùng roi, bệnh hột xoài, nhiễm cytomegalo virus, mụn cóc ở người trên 10 tuổi, hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), tình trạng và bệnh tiền quan đến virus HIV.
    • Quy tắc cũ có quy định chung hơn về “bệnh lây lan qua đường tình dục”.
  • Rối loạn tâm thần và hành vi:
    • Quy tắc mới liệt kê một danh sách các bệnh bị loại trừ bao gồm bệnh rối loạn tâm thần và hành vi, bệnh tâm thần, loạn thần kinh, bệnh về tâm lý, rối loạn dạng cơ thể, bệnh chậm phát triển, bệnh rối loạn thiếu tập trung, bệnh tự kỷ, rối loạn giấc ngủ, mất ngủ, ngủ ngáy không rõ nguyên nhân, suy nhược thần kinh và suy nhược cơ thể không có nguyên nhân bệnh lý, hội chứng căng thẳng (stress) hoặc các bệnh có liên quan từ hội chứng đó.
    • Quy tắc cũ cũng loại trừ điều trị bệnh rối loạn tâm thần và hành vi, bệnh tâm thần/loạn thần kinh hoặc bệnh chậm phát triển, bệnh rối loạn thiếu tập trung, bệnh tự kỷ, rối loạn giấc ngủ, mất ngủ, ngủ ngáy không rõ nguyên nhân, suy nhược và hội chứng căng thẳng (stress) hoặc các bệnh có liên quan từ hội chứng đó. Các danh mục này tương tự nhau.
  • Các bệnh có thời gian chờ 1 năm (không bảo hiểm trong năm đầu tiên):
    • Quy tắc mới có một danh sách dài và rất cụ thể các bệnh bị loại trừ bảo hiểm trong năm đầu tiên tham gia, bao gồm viêm V.A cần nạo, sùi vòm họng, viêm amidan cần cắt, viêm xoang, vẹo vách ngăn cần phẫu thuật, hen/suyễn; viêm tai giữa cần phẫu thuật, cắt bỏ xương xoăn; viêm tắc tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch chi dưới, hội chứng ống cổ tay, trĩ; viêm khớp mãn tính, thoái hóa cột sống/xương/khớp, thoát vị đĩa đệm, bệnh gout; loét dạ dày/tá tràng, viêm đại tràng mãn tính, sỏi, nang, mụn cơm, polyp các loại, rối loạn tiền đình.
    • Quy tắc cũ có một danh sách ngắn hơn và ít chi tiết hơn cho các bệnh bị loại trừ trong năm đầu tiên, ví dụ như viêm xoang, vẹo vách ngăn, hen/suyễn, viêm tĩnh mạch, trĩ, viêm khớp mãn tính, loét dạ dày/tá tràng, sỏi, nang, mụn cơm, nốt ruồi, rối loạn tiền đình. Quy tắc mới làm rõ và mở rộng danh sách này.
  • Rách/đứt/tái tạo dây chằng và sụn chêm:
    • Quy tắc mới loại trừ trong năm đầu tiên, và được bảo hiểm từ năm thứ hai liên tục với điều kiện đồng chi trả 10/30 (Người được bảo hiểm chịu 30% chi phí).
    • Quy tắc cũ cũng loại trừ trong năm đầu tiên và bảo hiểm từ năm thứ hai liên tục với điều kiện đồng chi trả 70/30 (Người được bảo hiểm chịu 30% chi phí). Tỷ lệ đồng chi trả là tương tự (Bảo Việt chi trả 70%, khách hàng 30%), nhưng cách diễn đạt khác.
  • Chi phí cung cấp, bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế bộ phận giả/thiết bị y tế:
    • Quy tắc mới loại trừ các chi phí này.
    • Quy tắc cũ cũng có loại trừ tương tự.

9. Thủ tục yêu cầu bồi thường và bảo lãnh viện phí

  • Thời hạn nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường:
    • Quy tắc mới quy định thời hạn 180 ngày đối với trường hợp tử vong/thương tật vĩnh viễn hoặc 1 năm đối với các trường hợp khác, kể từ ngày Người được bảo hiểm điều trị ổn định/xuất viện/tử vong.
    • Quy tắc cũ quy định thời hạn 60 ngày kể từ ngày điều trị cuối cùng hoặc tử vong. Quy tắc mới đã kéo dài thời hạn nộp hồ sơ cho khách hàng.
  • Yêu cầu giấy tờ gốc/bản sao:
    • Quy tắc mới yêu cầu các chứng từ y tế phải là bản gốc, có chữ ký, đóng dấu của cơ sở y tế (trừ tem thuốc tại bệnh viện công có mã vạch). Bản sao phải có công chứng hoặc được Bảo hiểm Bảo Việt sao y. Hóa đơn tài chính, biên lai/phiếu thu phải là bản gốc và thuộc sở hữu của Bảo hiểm Bảo Việt.
    • Quy tắc cũ cũng yêu cầu bản gốc nhưng cho phép cung cấp bản photo có xác nhận sao y của Bảo hiểm Bảo Việt nếu không cung cấp được bản chính. Đối với hóa đơn, phiếu thu, biên lai, cũng yêu cầu bản gốc và thuộc sở hữu của Bảo hiểm Bảo Việt sau khi khiếu nại đã được giải quyết.
  • Ngôn ngữ hồ sơ:
    • Quy tắc mới yêu cầu hồ sơ yêu cầu bồi thường bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Nếu bằng ngôn ngữ khác, Người được bảo hiểm phải cung cấp bản dịch công chứng và tự chi trả phí dịch thuật.
    • Quy tắc cũ không đề cập chi tiết yêu cầu ngôn ngữ này.
  • Thời hạn giải quyết bồi thường:
    • Cả hai Quy tắc đều quy định thời gian giải quyết và chi trả tối đa là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
    • Tuy nhiên, Quy tắc mới bổ sung chi tiết các mốc thời gian cụ thể cho từng bước xử lý hồ sơ như gửi thông báo nhận hồ sơ, yêu cầu bổ sung, thông báo kết quả bồi thường và chuyển khoản.

Tóm lược các khác biệt chính và ý nghĩa:

Nhìn chung, Quy tắc mới (2025) là một phiên bản chi tiết, cập nhật và chặt chẽ hơn so với Quy tắc cũ (2016).

  • Định nghĩa: Quy tắc mới cung cấp các định nghĩa rõ ràng và mở rộng hơn về nhiều thuật ngữ, đặc biệt là “Bác sĩ”, “Bệnh đặc biệt”, “Biến chứng thai sản”, “Các bộ phận/thiết bị/dụng cụ y tế phục vụ điều trị”, và “Thương tật toàn bộ vĩnh viễn”, cũng như thêm các định nghĩa mới như “Mất tích” và “Tình trạng nguy kịch”.
  • Phạm vi và Điều kiện: Có những thay đổi nhỏ trong điều kiện tham gia cho trẻ em dưới 1 tuổi về chi phí bảo hiểm.
  • Quản lý Hợp đồng: Quy tắc mới có những điều chỉnh về tỷ lệ hoàn phí khi hủy hợp đồng và nguyên tắc xử lý bảo hiểm trùng, đặc biệt đối với quyền lợi tử vong và thương tật vĩnh viễn. Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân là một bổ sung quan trọng.
  • Quyền lợi bảo hiểm: Một số chi phí cụ thể hơn được liệt kê trong quyền lợi nội trú và ngoại trú. Phạm vi áp dụng quyền lợi thai sản có thể được mở rộng sang các chương trình thấp hơn trong Quy tắc mới.
  • Loại trừ: Đây là phần có nhiều thay đổi nhất. Quy tắc mới áp dụng các loại trừ chặt chẽ và chi tiết hơn, đặc biệt là đối với bệnh ung thư (loại trừ toàn bộ), các bệnh lây qua đường tình dục, và mở rộng danh sách các bệnh có thời gian chờ 1 năm. Việc bổ sung thời gian chờ cho các tổn thương dây chằng/sụn chêm cũng là một điểm mới.
  • Thủ tục bồi thường: Quy tắc mới kéo dài thời hạn nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường cho khách hàng nhưng lại siết chặt hơn về các yêu cầu giấy tờ gốc và quy trình xử lý nội bộ. Quy tắc mới cũng loại bỏ bước giải quyết tranh chấp thông qua chuyên gia y tế hoặc trọng tài, chuyển thẳng đến tòa án.

Những thay đổi này cho thấy Bảo hiểm Bảo Việt đang điều chỉnh sản phẩm “Bảo Việt An Gia” để phù hợp hơn với tình hình thị trường, các quy định mới và có thể là để quản lý rủi ro tốt hơn, đồng thời cung cấp các điều khoản rõ ràng hơn cho khách hàng.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn bảo hiểm. Tôi rất mong với vốn kiến thức của mình sẽ làm hài lòng quý khách! Vui lòng điền thông tin và gửi yêu cầu tư vấn, chúng tôi sẽ gọi lại trong vòng 5 phút







Liên hệ tư vấn